Characters remaining: 500/500
Translation

căn cơ

Academic
Friendly

Từ "căn cơ" trong tiếng Việt hai nghĩa chính thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Biến thể từ liên quan: - Có thể sử dụng từ "căn cơ" trong nhiều tình huống khác nhau, nhưng cần chú ý đến ngữ cảnh. - Các từ gần giống với "căn cơ" có thể "vững chắc", "bền vững", "đáng tin cậy", từ đồng nghĩa có thể "căn bản".

Phân biệt các cách sử dụng: - Khi sử dụng "căn cơ" trong bối cảnh kinh doanh, thường nhấn mạnh đến sự chuẩn bị nền tảng vững chắc. - Khi dùng để miêu tả tính cách, từ này thường mang ý nghĩa tích cực về sự cẩn thận trách nhiệm.

Chú ý: "Căn cơ" không chỉ được dùng trong ngữ cảnh kinh doanh còn có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác như học tập, nghiên cứu, hoặc trong các mối quan hệ xã hội.

  1. I. dt. Nền tảng, cơ sở vững chắc: Nhà ấy làm ăn căn cơ. II. tt. Biết lo toan, chắt chiu để gây dựng vốn, tạo tiền đề làm ăn vững chắc: làm ăn căn cơ một con người căn cơ tính nết căn cơ.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "căn cơ"